admirateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ad.mi.ʁa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admiratrice /ad.mi.ʁat.ʁis/ |
admiratrices /ad.mi.ʁat.ʁis/ |
Số nhiều | admiratrice /ad.mi.ʁat.ʁis/ |
admiratrices /ad.mi.ʁat.ʁis/ |
admirateur /ad.mi.ʁa.tœʁ/
- Người khâm phục, người hâm mộ.
- Les admirateurs d’une vedette — những người hâm mộ một diễn viên ngôi sao
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "admirateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)