Bước tới nội dung

admirateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.mi.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít admiratrice
/ad.mi.ʁat.ʁis/
admiratrices
/ad.mi.ʁat.ʁis/
Số nhiều admiratrice
/ad.mi.ʁat.ʁis/
admiratrices
/ad.mi.ʁat.ʁis/

admirateur /ad.mi.ʁa.tœʁ/

  1. Người khâm phục, người hâm mộ.
    Les admirateurs d’une vedette — những người hâm mộ một diễn viên ngôi sao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]