adoptere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å adoptere |
Hiện tại chỉ ngôi | adopterer |
Quá khứ | adopterte |
Động tính từ quá khứ | adoptert |
Động tính từ hiện tại | — |
adoptere
- Nhận làm con nuôi.
- å adoptere et barn
- Thừa nhận, chấp nhận, dung nạp.
- Systemet er adoptert fra England.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) adoptivbarn: gt Con nuôi.
- (1) adoptivforeldre: gđ số nhiều Cha mẹ nuôi.
Tham khảo
[sửa]- "adoptere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)