Bước tới nội dung

advance refunding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / rɪ.ˈfən.diɳ/

Danh từ

[sửa]

advance refunding / rɪ.ˈfən.diɳ/

  1. (econ) Hoàn trả trước.

Tham khảo

[sửa]