adventiste
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
adventiste
- (Tôn giáo) Theo giáo phái tái giáng sinh.
Danh từ[sửa]
adventiste
- (Tôn giáo) Người theo giáo phái tái giáng sinh.
Tham khảo[sửa]
- "adventiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)