Bước tới nội dung

advocacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæd.və.kə.si/

Danh từ

advocacy /ˈæd.və.kə.si/

  1. Nhiệm vụ luật sư.
  2. Lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai).
  3. Sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp).

Tham khảo