affære
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | affære | affæren |
Số nhiều | affærer | affærene |
affære gđ
- Việc, chuyện, công việc, công chuyện.
- en pinlig affære — Chuyện, việc không hay, mất mặt.
- å ta affære — Dự vào, xen vào, can thiệp vào.
Tham khảo
[sửa]- "affære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)