afférent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực afférente
/a.fe.ʁɑ̃t/
afférents
/a.fe.ʁɑ̃/
Giống cái afférente
/a.fe.ʁɑ̃t/
afférentes
/a.fe.ʁɑ̃t/

afférent

  1. Cho mỗi người; thuộc riêng về.
    Part afférente — phần mỗi người
    La part afférente à cet héritier — phần thuộc riêng về người thừa kế này
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Liên quan đến.
    Renseignements afférents à une affaire — thông tin liên quan đến một vụ kiện
    Le dossier et les documents y afférents — hồ sơ và các chứng từ liên quan đến việc ấy
  3. (Giải phẫu) Dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận).
    Vaisseaux afférents — mạch dẫn vào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]