affectionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɛk.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]affectionner ngoại động từ /a.fɛk.sjɔ.ne/
- Trìu mến, quyến luyến.
- Thích.
- Affectionner l’étude — thích học
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "affectionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)