Bước tới nội dung

affectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛk.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

affectionner ngoại động từ /a.fɛk.sjɔ.ne/

  1. Trìu mến, quyến luyến.
  2. Thích.
    Affectionner l’étude — thích học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]