affinement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fin.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
affinement /a.fin.mɑ̃/ |
affinements /a.fin.mɑ̃/ |
affinement gđ /a.fin.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "affinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)