Bước tới nội dung

affirmativement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fiʁ.ma.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

affirmativement /a.fiʁ.ma.tiv.mɑ̃/

  1. Ừ, được.
    Répondre affirmativement — trả lời là có, trả lời đồng ý
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khẳng định.
    Parler trop affirmativement — nói quá khẳng định

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]