affligé
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fli.ʒe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affligé /a.fli.ʒe/ |
affligés /a.fli.ʒe/ |
Giống cái | affligée /a.fli.ʒe/ |
affligés /a.fli.ʒe/ |
affligé /a.fli.ʒe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affligée /a.fli.ʒe/ |
affligés /a.fli.ʒe/ |
Số nhiều | affligée /a.fli.ʒe/ |
affligés /a.fli.ʒe/ |
affligé /a.fli.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "affligé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)