Bước tới nội dung

affriolant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁi.jɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affriolant
/a.fʁi.jɔ.lɑ̃/
affriolants
/a.fʁi.ɔ.lɑ̃/
Giống cái affriolante
/a.fʁi.jɔ.lɑ̃t/
affriolantes
/a.fʁi.ɔ.lɑ̃t/

affriolant /a.fʁi.jɔ.lɑ̃/

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn.
    Un programme qui n'a rien d’affriolant — một chương trình không có gì là hấp dẫn

Tham khảo

[sửa]