Bước tới nội dung

agerhøne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bắc Âu cổ akrhœna, bao gồm akr, từ tiếng German nguyên thuỷ *akraz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂éǵros (cánh đồng)tiếng Bắc Âu cổ hœna (gà mái).

Danh từ

[sửa]

agerhøne gc (xác định số ít agerhønen, bất định số nhiều agerhøns)

  1. Gà so xám; Perdix perdix.

Biến tố

[sửa]
Biến cách của agerhøne
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. agerhøne agerhønen agerhøns agerhønsene
gen. agerhønes agerhønens agerhøns' agerhønsenes

Tham khảo

[sửa]