agerhøne
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ akrhœna, bao gồm akr, từ tiếng German nguyên thuỷ *akraz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂éǵros (“cánh đồng”) và tiếng Bắc Âu cổ hœna (“gà mái”).
Danh từ
[sửa]agerhøne gc (xác định số ít agerhønen, bất định số nhiều agerhøns)
Biến tố
[sửa]giống chung | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | agerhøne | agerhønen | agerhøns | agerhønsene |
gen. | agerhønes | agerhønens | agerhøns' | agerhønsenes |