aggrandize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

aggrandize ngoại động từ /ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz/

  1. Làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành... ).
  2. Phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]