Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
agonie /a.ɡɔ.ni/ |
agonies /a.ɡɔ.ni/ |
Số nhiều |
agonie /a.ɡɔ.ni/ |
agonies /a.ɡɔ.ni/ |
agonie gc /a.ɡɔ.ni/
- Lúc hấp hối.
- Entrer en agonie/être à l’agonie — đang hấp hối
- Mạt vận, lúc suy tàn.
- L’agonie d’un règne — buổi suy tàn của một triều đại