Bước tới nội dung

agrégat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁe.ɡa/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agrégat
/a.ɡʁe.ɡa/
agrégats
/a.ɡʁe.ɡa/
Số nhiều agrégat
/a.ɡʁe.ɡa/
agrégats
/a.ɡʁe.ɡa/

agrégat /a.ɡʁe.ɡa/

  1. Thể tập hợp.
  2. (Nông nghiệp) Hạt kết.
  3. (Kinh tế) Tài chính con số tập hợp.

Tham khảo

[sửa]