agronomia
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia gc
- (nông nghiệp, khoa học) Nông học
- agronomia społeczna ― agronomy
- dziedzina agronomii ― agronomy
- zakres agronomii ― agronomy
- studiować agronomię ― agronomy
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Danh từ
Từ liên hệ
[sửa]Tính từ
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- agronomia, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- agronomia, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Aleksander Zdanowicz (1861) “agronomja”, trong Słownik języka polskiego, Wilno 1861
- J. Karłowicz, A. Kryński, W. Niedźwiedzki (biên tập viên) (1900), “agronomja”, trong Słownik języka polskiego (bằng tiếng Ba Lan), tập 1, Warsaw, tr. 14
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.ɡɾu.nuˈmi.ɐ/ [ɐ.ɣɾu.nuˈmi.ɐ]
- Tách âm: a‧gro‧no‧mi‧a
Danh từ
[sửa]agronomia
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia gc (số nhiều agronomies)
Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “agronomia”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia
Biến cách
[sửa]Biến tố của agronomia (Kotus loại 12/kulkija, không luân phiên nguyên âm) | |||
---|---|---|---|
nom. | agronomia | agronomiat | |
gen. | agronomian | agronomioiden agronomioitten | |
par. | agronomiaa | agronomioita | |
ill. | agronomiaan | agronomioihin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | agronomia | agronomiat | |
acc. | nom. | agronomia | agronomiat |
gen. | agronomian | ||
gen. | agronomian | agronomioiden agronomioitten agronomiain hiếm | |
par. | agronomiaa | agronomioita | |
ine. | agronomiassa | agronomioissa | |
ela. | agronomiasta | agronomioista | |
ill. | agronomiaan | agronomioihin | |
ade. | agronomialla | agronomioilla | |
abl. | agronomialta | agronomioilta | |
all. | agronomialle | agronomioille | |
ess. | agronomiana | agronomioina | |
tra. | agronomiaksi | agronomioiksi | |
abe. | agronomiatta | agronomioitta | |
ins. | — | agronomioin | |
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “agronomia”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-01
Từ nguyên 2
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia
Tiếng Swahili
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia lớp IX (số nhiều agronomia lớp X)
Tiếng Tagalog
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia (Baybayin spelling ᜀᜄ᜔ᜇᜓᜈᜓᜋᜒᜌ)
- (nông nghiệp, khoa học) lỗi thời của agronomiya
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]agronomia gc (số nhiều agronomie)
Từ liên hệ
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ có tiền tố agro- trong tiếng Ba Lan
- Từ có hậu tố -nomia trong tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ɔmja
- Vần tiếng Ba Lan/ɔmja/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống cái tiếng Ba Lan
- Nông nghiệp/Tiếng Ba Lan
- Khoa học/Tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có kết ngôn
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số alt thừa
- Liên kết tiếng Ba Lan có phân mảnh thủ công
- Danh từ tiếng Ba Lan chỉ có số ít
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Nông nghiệp/Tiếng Bồ Đào Nha
- Khoa học/Tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Catalan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Catalan gốc Pháp
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống cái tiếng Catalan
- Nông nghiệp/Tiếng Catalan
- Khoa học/Tiếng Catalan
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/omiɑ
- Vần tiếng Phần Lan/omiɑ/5 âm tiết
- Từ có tiền tố agro- trong tiếng Phần Lan
- Từ có hậu tố -nomia trong tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Nông nghiệp/Tiếng Phần Lan
- Khoa học/Tiếng Phần Lan
- Danh tính tiếng Phần Lan thuộc loại kulkija
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Phần Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Swahili vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Swahili gốc Anh
- Mục từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili
- Danh từ tiếng Swahili lớp IX
- Nông nghiệp/Tiếng Swahili
- Khoa học/Tiếng Swahili
- Từ tiếng Tagalog có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tagalog/ia
- Vần tiếng Tagalog/ia/5 âm tiết
- tiếng Tagalog terms with malumay pronunciation
- Mục từ tiếng Tagalog
- Danh từ tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms with missing Baybayin script entries
- tiếng Tagalog terms with Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- Nông nghiệp/Tiếng Tagalog
- Khoa học/Tiếng Tagalog
- Dạng lỗi thời tiếng Tagalog
- Từ có tiền tố agro- trong tiếng Ý
- Từ có hậu tố -nomia trong tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Nông nghiệp/Tiếng Ý
- Khoa học/Tiếng Ý