aguicher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡi.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

aguicher ngoại động từ /a.ɡi.ʃe/

  1. Lẳng lơ khêu gợi.

Tham khảo[sửa]