Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
ahan /a.ɑ̃/
|
ahans /a.ɑ̃/
|
Số nhiều
|
ahan /a.ɑ̃/
|
ahans /a.ɑ̃/
|
ahan gđ /a.ɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự gắng sức.
- d’ahan — cực nhọc, hì hục
- Travailler d’ahan — làm việc cực nhọc
Tham khảo[sửa]
-