ahuri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ahuri
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/
Giống cái ahurie
/a.y.ʁi/
ahuries
/a.y.ʁi/

ahuri /a.y.ʁi/

  1. Ngơ ngác.
    Avoir l’air ahuri — có vẻ ngơ ngác

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít ahurie
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/
Số nhiều ahurie
/a.y.ʁi/
ahuris
/a.y.ʁi/

ahuri /a.y.ʁi/

  1. Người ngơ ngác.

Tham khảo[sửa]