air-condition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃən/

Ngoại động từ[sửa]

air-condition ngoại động từ /ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃən/

  1. Điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt.

Tham khảo[sửa]