air-raid
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
air-raid
- (Thuộc) Sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không.
- air-raid alert (alarm) — báo động phòng không
- air-raid precautions — công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay
- air-raid shelter — hầm trú ẩn phòng không
Tham khảo[sửa]
- "air-raid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)