airain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.ʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
airain
/ɛ.ʁɛ̃/
airain
/ɛ.ʁɛ̃/

airain /ɛ.ʁɛ̃/

  1. (Văn học) Đồng thau.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Súng lớn.
    L’airain tonne — súng gầm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chuông đồng.
    ciel d’airain — trời khô hạn gay gắt
    la loi d’airain — tên do Lassalle đặt cho đạo luật hạn chế lương của công nhân đến mức tối thiểu sống được mà thôi
    cœur d’airain — xem coeur

Tham khảo[sửa]