Bước tới nội dung

akvomelono

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ akvo (nước) + melono (dưa). Dịch sao phỏng từ tiếng Anh watermelon, tiếng Đức Wassermelone, tiếng Pháp melon d’eau, tiếng Tây Ban Nha melón de agua, và những thứ tương tự khác.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [akvomeˈlono]
  • Âm thanh
    Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ono
  • Tách âm: ak‧vo‧me‧lo‧no

Danh từ

[sửa]

akvomelono (acc. số ít akvomelonon, số nhiều akvomelonoj, acc. số nhiều akvomelonojn)

  1. Dưa hấu.