Bước tới nội dung

aliénant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lje.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aliénant
/a.lje.nɑ̃/
aliénant
/a.lje.nɑ̃/
Giống cái aliénante
/a.lje.nɑ̃t/
aliénante
/a.lje.nɑ̃t/

aliénant /a.lje.nɑ̃/

  1. Gò bó.
    Activité aliénante — hoạt động gò bó

Tham khảo

[sửa]