alléchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.le.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực alléchant
/a.le.ʃɑ̃/
alléchants
/a.le.ʃɑ̃/
Giống cái alléchante
/a.le.ʃɑ̃t/
alléchantes
/a.le.ʃɑ̃t/

alléchant /a.le.ʃɑ̃/

  1. Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ.
    Une odeur alléchante — mùi gợi thèm
    Une proposition alléchante — lời đề nghị hấp dẫn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]