allécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.le.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

allécher ngoại động từ /a.le.ʃe/

  1. Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ.
    "Afin d’allécher les lecteurs" (Gide) — nhằm mục đích lôi cuốn người đọc

Tham khảo[sửa]