alleen
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
alleen | — | alleens | |
so sánh | allener | allenere | alleners |
cao nhất | alleenst | alleenste | — |
alleen (dạng biến —, cấp so sánh allener, cấp cao nhất alleenst)
Phó từ[sửa]
alleen
- chỉ
- Hij is niet alleen intelligent, hij is ook knap.
- Anh ấy không những thông minh nhưng cũng đẹp trai nữa.
- Alleen ik kan dat.
- Chỉ có tôi biết làm điều đó.
- Hij is niet alleen intelligent, hij is ook knap.