allehande
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allehande | allehanden |
Số nhiều | allehander | allehandene |
allehande gđ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)