Bước tới nội dung

aloyau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lwa.jɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aloyau
/a.lwa.jɔ/
aloyau
/a.lwa.jɔ/

aloyau /a.lwa.jɔ/

  1. Thịt lưng (bò).

Tham khảo

[sửa]