alphabetize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.fə.bə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

alphabetize ngoại động từ /ˈæl.fə.bə.ˌtɑɪz/

  1. Sắp xếp theo thứ tự abc.
  2. Diễn đạt bằng hệ thống chữ cái.
  3. Xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho.

Tham khảo[sửa]