aluner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

aluner ngoại động từ

  1. Ngâm phèn, hồ phèn.
    Aluner les peaux — ngâm da vào hèn
    Aluner des étoffes — hồ vải bằng phèn

Tham khảo[sửa]