Bước tới nội dung

alvocat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]
Wikipedia tiếng Catalan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nahuatl cổ điển āhuacatl.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

alvocat  (số nhiều alvocats)

  1. Quả .

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]