Bước tới nội dung

am tường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːm˧˧ tɨə̤ŋ˨˩aːm˧˥ tɨəŋ˧˧aːm˧˧ tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːm˧˥ tɨəŋ˧˧aːm˧˥˧ tɨəŋ˧˧

Động từ

[sửa]

am tường

  1. Hiểu biết tường tận.
    Am tường luật lệ.
    Am tường về lịch sử.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Am tường, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam