amateurish
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌrɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌrɪʃ] |
Tính từ[sửa]
amateurish /ˈæ.mə.ˌtɜː.ˌrɪʃ/
- Tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
- Không lành nghề, không thành thạo.
Tham khảo[sửa]
- "amateurish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)