ambiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.bjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambiant /ɑ̃.bjɑ̃/ |
ambiants /ɑ̃.bjɑ̃/ |
Giống cái | ambiante /ɑ̃.bjɑ̃t/ |
ambiantes /ɑ̃.bjɑ̃t/ |
ambiant /ɑ̃.bjɑ̃/
- Bao quanh, xung quanh.
- Température ambiante — nhiệt độ xung quanh
Tham khảo
[sửa]- "ambiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)