ambiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.bjɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ambiant /ɑ̃.bjɑ̃/ |
ambiants /ɑ̃.bjɑ̃/ |
| Giống cái | ambiante /ɑ̃.bjɑ̃t/ |
ambiantes /ɑ̃.bjɑ̃t/ |
ambiant /ɑ̃.bjɑ̃/
- Bao quanh, xung quanh.
- Température ambiante — nhiệt độ xung quanh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ambiant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)