Bước tới nội dung

ambré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ambré
/ɑ̃.bʁe/
ambrés
/ɑ̃.bʁe/
Giống cái ambrée
/ɑ̃.bʁe/
ambrées
/ɑ̃.bʁe/

ambré /ɑ̃.bʁe/

  1. () Mùi long diên hương; ướp long diên hương.
  2. (Có màu vàng) Hổ phách.
    Teint ambré — màu da hổ phách

Tham khảo

[sửa]