ammonite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.mə.ˌnɑɪt/
Danh từ
[sửa]ammonite /ˈæ.mə.ˌnɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "ammonite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɔ.nit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ammonite /a.mɔ.nit/ |
ammonite /a.mɔ.nit/ |
ammonite gc /a.mɔ.nit/
- (Động vật học) Cúc đá (hóa thạch).
Tham khảo
[sửa]- "ammonite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)