Bước tới nội dung

ammonite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ammonite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.mə.ˌnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

ammonite /ˈæ.mə.ˌnɑɪt/

  1. Con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá).
  2. (Hoá học) Amonit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.nit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ammonite
/a.mɔ.nit/
ammonite
/a.mɔ.nit/

ammonite gc /a.mɔ.nit/

  1. (Động vật học) Cúc đá (hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]