amnistié
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /am.nis.tje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amnistiés /am.nis.tje/ |
amnistiés /am.nis.tje/ |
Giống cái | amnistiés /am.nis.tje/ |
amnistiés /am.nis.tje/ |
amnistié /am.nis.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | amnistié /am.nis.tje/ |
amnistié /am.nis.tje/ |
Số nhiều | amnistié /am.nis.tje/ |
amnistié /am.nis.tje/ |
amnistié /am.nis.tje/
Tham khảo[sửa]
- "amnistié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)