ampliatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

ampliatif

  1. (Luật học, pháp lý) Sao lại.
  2. Bổ sung.
    Note ampliative — công hàm bổ sung

Danh từ[sửa]

ampliatif

  1. (Ngôn ngữ học) Cấp phóng đại.

Tham khảo[sửa]