an cư
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 安居. Trong đó: 安 (“an”: yên, yên ổn); 居 (“cư”: ở, sống).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːn˧˧ kɨ˧˧ | aːŋ˧˥ kɨ˧˥ | aːŋ˧˧ kɨ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːn˧˥ kɨ˧˥ | aːn˧˥˧ kɨ˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Động từ
an cư
Từ dẫn xuất
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “an cư”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)