Bước tới nội dung

an thai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ tʰaːj˧˧aːŋ˧˥ tʰaːj˧˥aːŋ˧˧ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ tʰaːj˧˥aːn˧˥˧ tʰaːj˧˥˧

Động từ

[sửa]

an thai

  1. Giữ cho thai phát triển bình thường.
    thuốc an thai

Tham khảo

[sửa]
  • An thai, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam