anacréontique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
anacréontique
- (Theo) Phong cách A-na-crê-on.
- Poésie anacréontique — thơ theo phong cách A-na-crê-on
Tham khảo[sửa]
- "anacréontique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anacréontique