Bước tới nội dung

analyste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít analyste
/a.na.list/
analystes
/a.na.list/
Số nhiều analyste
/a.na.list/
analystes
/a.na.list/

analyste

  1. (Toán học) Nhà giải tích.
  2. (Triết học) Người giỏi phân tích.
  3. (Hóa học) Người phân tích.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]