Bước tới nội dung

andropause

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dʁɔ.pɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
andropause
/ɑ̃.dʁɔ.pɔz/
andropauses
/ɑ̃.dʁɔ.pɔz/

andropause gc /ɑ̃.dʁɔ.pɔz/

  1. (Y học) Sự tắt dục nam.

Tham khảo

[sửa]