Bước tới nội dung

anh hùng cứu mỹ nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ajŋ˧˧ hṳŋ˨˩ kiw˧˥ miʔi˧˥ ɲən˧˧an˧˥ huŋ˧˧ kɨ̰w˩˧ mi˧˩˨ ɲəŋ˧˥an˧˧ huŋ˨˩ kɨw˧˥ mi˨˩˦ ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ajŋ˧˥ huŋ˧˧ kɨw˩˩ mḭ˩˧ ɲən˧˥ajŋ˧˥ huŋ˧˧ kɨw˩˩ mi˧˩ ɲən˧˥ajŋ˧˥˧ huŋ˧˧ kɨ̰w˩˧ mḭ˨˨ ɲən˧˥˧

Thành ngữ

[sửa]

anh hùng cứu mỹ nhân

  1. Một người hùng giải cứu người đẹp gặp nạn.

Dịch

[sửa]