animato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑː.nə.ˈmɑː.ˌtoʊ/

Phó từ[sửa]

animato /ˌɑː.nə.ˈmɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Hoạt động sôi nổi.

Tham khảo[sửa]