Bước tới nội dung

annexion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
annexion
/a.nɛk.sjɔ̃/
annexions
/a.nɛk.sjɔ̃/

annexion gc /a.nɛk.sjɔ̃/

  1. Sự sáp nhập; sự thôn tính.
    L’annexion de la Savoie à la France — sự sáp nhập Savoie vào nước Pháp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]