annual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæn.jə.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

annual /ˈæn.jə.wəl/

  1. Hàng năm, năm một, từng năm.
    annual report — bản báo cáo hàng năm
    annual ring — (thực vật học) vòng năm (cây)
  2. Sống một năm (cây).
  3. Xuất bản hàng năm (sách).

Danh từ[sửa]

annual /ˈæn.jə.wəl/

  1. (Thực vật học) Cây một năm.
  2. Tác phẩm xuất bản hàng năm.

Tham khảo[sửa]