annual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæn.jə.wəl/
Hoa Kỳ | [ˈæn.jə.wəl] |
Tính từ
[sửa]annual /ˈæn.jə.wəl/
- Hàng năm, năm một, từng năm.
- annual report — bản báo cáo hàng năm
- annual ring — (thực vật học) vòng năm (cây)
- Sống một năm (cây).
- Xuất bản hàng năm (sách).
Danh từ
[sửa]annual /ˈæn.jə.wəl/
Tham khảo
[sửa]- "annual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)