anseelse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anseelse | anseelsen |
Số nhiều | anseelser | anseelsene |
anseelse gđ
- Sự quý trọng, quý mến, tiếng thơm tiếng tốt.
- å nyte stor anseelse
Tham khảo[sửa]
- "anseelse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)